Có 2 kết quả:

古來 gǔ lái ㄍㄨˇ ㄌㄞˊ古来 gǔ lái ㄍㄨˇ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thời xưa, thời cổ

Từ điển Trung-Anh

(1) since ancient times
(2) it has ever been the case that
(3) see also 自古以來|自古以来[zi4 gu3 yi3 lai2]

Từ điển phổ thông

thời xưa, thời cổ

Từ điển Trung-Anh

(1) since ancient times
(2) it has ever been the case that
(3) see also 自古以來|自古以来[zi4 gu3 yi3 lai2]